TP-LINK TL-SL2428 Switch 24-Port 10/100Mbps + 4-Port Gigabit Web Smart
– 24 cổng tốc độ 10/100Mbps, 2 cổng tốc độ 10/100/1000Mbps và 2 khe cắm Gigabit SFP.
– Quản lý trên nền Web cho việc thiết lập nhanh chóng và dễ dàng
– Hỗ trợ Port-Based VLAN và IEEE 802.1Q Tag VLAN
– Hỗ trợ quản lý địa chỉ MAC tĩnh và bộ lọc địa chỉ MAC
– 24 cổng tốc độ 10/100Mbps, 2 cổng tốc độ 10/100/1000Mbps, và 2 khe cắm Gigabit SFP
– Kiến trúc Non-Blocking chuyển tiếp và lọc các gói tin ở 1 tốc độ cao cho thông thông lượng tối đa
– Chế độ Auto-MDI/MDIX giúp bạn không cần dùng tới các loại cáp chéo
– Cổng tự động đàm phán cung cấp sự tích hợp thông minh giữa phần cứng tốc độ 10Mbps và phần mềm 100Mbps và 1000Mbps
– Hỗ trợ lưu trữ và chuyển tiếp để tối đa hiệu suất mạng trong khi đó tối thiểu sự lan truyền của các gói tin xấu
– Thiết lập quản trị trên nền web nhanh chóng và dễ dàng
– Hỗ trợ VLANs Port-Based, chuẩn IEEE 802.1Q Tag VLANs và MTU VLAN
– Hỗ trợ Port Trunking, 6 nhóm Trunking, lên tới 2 đến 4 thành viên trong mỗi nhóm
– Hỗ trợ chức năng cấu hình Port Security, Broadcast Storm Control, Port Mirroring
– Hỗ trợ liên kết địa chỉ MAC Static
– Hỗ trợ Virtual Cable Test
– Hỗ trợ Static Port Priority và chuẩn IEEE 802.1p Class of Service (CoS) với 4 cấp độ hàng đợi ưu tiên
– Hỗ trợ nâng cấp firmware, cấu hình sao lưu và phục hồi
Đặc tính kỹ thuật
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
Giao Thức và Tiêu Chuẩn | Chuẩn IEEE 802.3, 802.3u, 802.3ab, 802.3z, 802.3x, 802.1q, 802.1p |
Giao Diện | 24 cổng RJ45 tự động đàm phán với tốc độ 10/100Mbps(Tự động MDI/MDIX) |
2 cổng RJ45 tự động đàm phán với tốc độ 10/100/1000Mbps(Tự động MDI/MDIX) | |
2 cổng Gigabit SFP | |
Truyền Thông Mạng | 10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (tối đa 100m) |
EIA/TIA-568 100Ω STP(tối đa 100m) | |
100BASE-TX/1000Base-T: UTP category 5, 5e cable (tối đa 100m) | |
EIA/TIA-568 100Ω STP(tối đa 100m) | |
1000BASE-X: MMF, SMF | |
Nút | Nút khởi động lại |
Băng Thông Back Up | 12.8Gbps |
Tốc Độ Gói Tin Chuyển Tiếp | 9.52Mpps |
Bảng Địa Chỉ Mac | 8k |
Kích cỡ Bộ Đệm | 4Mb |
Cấp Nguồn Bên Ngoài | 100-240VAC, 50/60Hz |
Fan Quantity | Fanless |
Kích Thước ( W x D x H ) | 440 x 180 x 44 mm |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
Chức Năng Cơ Bản | MAC Address Auto-Learning and Auto-aging, |
Kiểm soát bão nhiễu sóng(Broadcast, Multicast, Unknown unicast), | |
Port Mirroring | |
Phương Thức Truyền | Lưu trữ và chuyển tiếp |
Độ Ưu Tiên | Ưu tiên cổng cơ bản |
Ưu tiên chuẩn IEEE 802.1p cơ bản : 4 hàng đợi | |
Ưu tiên cơ bản DSCP IP | |
Kết Hợp Liên Kết | Port Trunking |
VLAN | Port Based VLAN, |
802.1Q Tag-VLAN, | |
MTU VLAN | |
Danh Sách Kiểm Soát Truy Cập | Dựa trên cổng |
Dựa trên địa chỉ MAC | |
Bảo Mật | Port Security, |
Kết hợp địa chỉ MAC tĩnh | |
Kết hợp địa chỉ MAC động | |
Quản Lý | Quản trị web(http) |
Quản trị từ xa | |
Chức Năng Hệ Thống | Thiết lập địa chỉ IP cố định |
VCT (Thử nghiệm cáp trực quan) | |
Port Flow Statistics, TFTP Upgrade | |
OTHERS | |
Certification | FCC, CE |
Package Contents | Switch TL-SL2428WEB |
dây nguồn, khung đỡ KIT; hướng dẫn sử dụng | |
System Requirements | Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ hoặc Windows 7, MAC® OS, NetWare®, UNIX® hay Linux. |
Environment | Nhiệt độ hoạt động: 0°C ~40°C (32°F ~104°F) |
Nhiệt độ lưu trữ: -40°C ~70°C (-40°F ~158°F); | |
Độ ẩm hoạt động:10%~90% không ngưng tụ | |
Độ ẩm lưu trữ:5%~90% không ngưng tụ |